Có 1 kết quả:

冷暖 lěng nuǎn ㄌㄥˇ ㄋㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. daily changes of temperature
(2) fig. well-being
(3) sb's comfort, health, prosperity etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0